Từ "suy nghĩ" trong tiếng Việt có nghĩa là vận dụng khả năng tư duy của trí óc để tìm hiểu, giải quyết vấn đề, hay tạo ra những ý tưởng mới. Khi chúng ta "suy nghĩ", chúng ta không chỉ đơn thuần là có những ý tưởng mà còn có những đánh giá, phán đoán về những thông tin mà chúng ta đã biết hoặc đã trải nghiệm.
Cách sử dụng từ "suy nghĩ":
Suy nghĩ kĩ: Có nghĩa là nghĩ một cách cẩn thận và sâu sắc về một vấn đề nào đó.
Ăn nói thiếu suy nghĩ: Nghĩa là nói mà không cân nhắc kỹ lưỡng, có thể gây ra hiểu lầm hoặc tổn thương.
Một vấn đề đáng phải suy nghĩ: Có nghĩa là một vấn đề quan trọng cần được xem xét và cân nhắc.
Suy đi nghĩ lại: Nghĩ nhiều lần về một vấn đề, thường là để tìm ra giải pháp hoặc quyết định.
Các biến thể của từ "suy nghĩ":
Suy nghĩ (động từ): Hành động tư duy.
Suy nghĩ (danh từ): Những ý tưởng, phán đoán mà người ta có được từ quá trình tư duy.
Suy ngẫm: Một từ gần giống có nghĩa là suy nghĩ một cách sâu sắc, thường liên quan đến những điều ý nghĩa trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa và từ gần nghĩa:
Tư duy: Hành động suy nghĩ và phân tích một cách có hệ thống.
Suy tư: Nghĩ về một vấn đề một cách sâu sắc, thường mang tính triết lý hơn.
Chiêm nghiệm: Nghĩ và cảm nhận về một điều gì đó, thường liên quan đến cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân.
Các từ liên quan:
Ý tưởng: Một sản phẩm của quá trình suy nghĩ.
Phán đoán: Kết luận hoặc đánh giá được đưa ra sau khi suy nghĩ.
Tri thức: Kiến thức mà chúng ta có được qua suy nghĩ và trải nghiệm.